Nhận định mức giá thuê mặt bằng kinh doanh 6 triệu/tháng tại Đường 79, Phường Phước Long B, Thành phố Thủ Đức
Mức giá 6 triệu đồng/tháng cho mặt bằng 50 m² tại khu vực Thành phố Thủ Đức là hợp lý trong bối cảnh thị trường hiện tại, đặc biệt khi mặt bằng đã có sẵn trang thiết bị phục vụ kinh doanh ăn uống như bàn ghế, tủ, bếp nướng, bảng hiệu và có chỗ ở lại.
Phân tích chi tiết và so sánh mức giá
| Tiêu chí | Giá thuê tham khảo tại Thành phố Thủ Đức (đồng/m²/tháng) | Giá thuê mặt bằng 50 m² (đồng/tháng) | Ghi chú |
|---|---|---|---|
| Mặt bằng kinh doanh bình dân | 80.000 – 120.000 | 4.000.000 – 6.000.000 | Phù hợp với các cửa hàng nhỏ, quán ăn bình dân |
| Mặt bằng kinh doanh khu vực sầm uất, mặt tiền lớn | 150.000 – 200.000 | 7.500.000 – 10.000.000 | Phù hợp cửa hàng thương hiệu, mặt tiền đẹp |
| Mặt bằng có trang thiết bị đầy đủ sẵn sàng kinh doanh | 90.000 – 130.000 | 4.500.000 – 6.500.000 | Tiện lợi, tiết kiệm đầu tư ban đầu |
Dựa trên bảng trên, mặt bằng diện tích 50 m² với giá thuê 6 triệu đồng/tháng tương đương mức 120.000 đồng/m²/tháng, nằm ở mức trên trung bình nhưng vẫn trong phạm vi hợp lý đối với loại hình kinh doanh ăn uống có trang thiết bị đầy đủ và tiện nghi đi kèm. Đây là lợi thế lớn giúp tiết kiệm chi phí đầu tư ban đầu.
Những lưu ý quan trọng khi quyết định thuê
- Kiểm tra pháp lý rõ ràng: Mặt bằng đã có sổ, cần kiểm tra kỹ tính pháp lý và hợp đồng thuê để tránh rủi ro.
- Xác minh tình trạng hiện tại của trang thiết bị: Bàn ghế, bếp nướng, tủ, bảng hiệu có còn hoạt động tốt, không cần sửa chữa lớn.
- Đánh giá vị trí mặt bằng: Đường 79, Phường Phước Long B thuộc khu vực có giao thông thuận tiện, cần quan sát lưu lượng khách và độ nổi bật của mặt bằng.
- Chi phí phát sinh: Tính toán thêm các chi phí điện nước, quản lý, và các chi phí phát sinh khác có thể ảnh hưởng đến lợi nhuận kinh doanh.
- Thời gian cho thuê và điều khoản cọc: Mức cọc 6 triệu đồng tương đương 1 tháng thuê, cần thương lượng rõ ràng các điều khoản về gia hạn, tăng giá thuê.
Đề xuất mức giá và cách thương lượng với chủ nhà
Nếu bạn là người thuê lần đầu, hoặc mặt bằng có một số hạn chế như vị trí không quá mặt tiền, thiết bị cũ kỹ, hoặc cần đầu tư sửa chữa nhỏ, bạn có thể đề nghị mức giá thuê khoảng 5 – 5,5 triệu đồng/tháng để tạo đòn bẩy thương lượng.
Để thuyết phục chủ nhà giảm giá, bạn nên:
- Làm rõ điểm mạnh của bạn như thuê lâu dài, ổn định, không gây rủi ro pháp lý.
- Đề nghị thanh toán cọc 1 tháng hoặc thỏa thuận thanh toán linh hoạt để giảm áp lực tài chính cho bạn.
- Nêu bật việc bạn sẽ duy trì mặt bằng và trang thiết bị nguyên trạng, không gây hư hại, giúp chủ nhà yên tâm hơn.
- Tham khảo giá thuê các mặt bằng tương tự trong khu vực để có cơ sở thuyết phục chủ nhà.
Kết luận
Mức giá thuê 6 triệu đồng/tháng là hợp lý nếu bạn đánh giá được lợi thế về vị trí, trang thiết bị và pháp lý minh bạch của mặt bằng. Tuy nhiên, bạn nên thương lượng để có mức giá phù hợp hơn hoặc nhận thêm các điều khoản hỗ trợ từ chủ nhà để giảm thiểu rủi ro và chi phí ban đầu.

