Nhận định về mức giá thuê mặt bằng kinh doanh 115 triệu/tháng tại đường Nguyễn Gia Trí, Quận Bình Thạnh
Mức giá 115 triệu đồng/tháng cho mặt bằng kinh doanh 105 m² tại vị trí này là tương đối cao nhưng không phải là không hợp lý.
Lý do:
- Vị trí đắc địa: Mặt bằng nằm ngay góc 2 mặt tiền, sau lưng đại học Hutech và gần nhiều trường ĐH lớn như Ngoại Thương, GTVT, UEF. Đây là khu vực có mật độ sinh viên và dân cư đông, lượng khách hàng tiềm năng lớn.
- Quy mô và thiết kế: Mặt bằng gồm 1 trệt 4 lầu, trong đó 2 lầu trên đang cho thuê làm ký túc xá sinh viên, tạo thêm nguồn thu phụ trợ nếu chủ mới muốn khai thác.
- Diện tích: Diện tích 105 m² (ngang 15m x dài 7m) phù hợp với kinh doanh quán cà phê hoặc mặt bằng kinh doanh có quy mô vừa và lớn.
So sánh mức giá với thị trường Quận Bình Thạnh và khu vực lân cận
| Vị trí | Diện tích (m²) | Giá thuê (triệu đồng/tháng) | Ghi chú |
|---|---|---|---|
| Đường Nguyễn Gia Trí, quận Bình Thạnh | 105 | 115 | Góc 2 mặt tiền, gần nhiều trường ĐH, 1 trệt 4 lầu, mặt bằng kinh doanh |
| Đường Xô Viết Nghệ Tĩnh, quận Bình Thạnh | 100 | 80 – 90 | Mặt bằng kinh doanh, 1 trệt, vị trí trung tâm |
| Đường Phan Văn Trị, quận Bình Thạnh | 120 | 90 – 100 | Mặt bằng kinh doanh, vị trí đông dân cư, gần trường học |
| Đường Cộng Hòa, quận Tân Bình (gần Bình Thạnh) | 100 | 85 – 95 | Mặt bằng kinh doanh, khu vực đông dân cư và văn phòng |
Chú thích: Các mức giá trên là tham khảo thị trường năm 2024, giá thuê có thể thay đổi tùy theo thời điểm và điều kiện thực tế.
Phân tích chi tiết
Ưu điểm khi thuê mặt bằng này:
- Vị trí đắc địa, có tiềm năng phát triển kinh doanh cao nhờ lượng khách hàng ổn định từ sinh viên – văn phòng.
- Cấu trúc 1 trệt 4 lầu, có thể tận dụng các tầng trên cho thuê hoặc làm dịch vụ bổ trợ.
- Góc 2 mặt tiền giúp tăng khả năng thu hút khách và quảng bá thương hiệu.
Nhược điểm và lưu ý:
- Giá thuê khá cao so với mặt bằng chung trong khu vực tương đương.
- Giấy tờ pháp lý là “giấy tờ khác” cần kiểm tra kỹ để tránh rủi ro pháp lý về quyền sử dụng đất và mặt bằng.
- Cần xác định rõ các chi phí phát sinh (điện nước, quản lý, thuế) để tính toán tổng chi phí đầu tư.
- Kiểm tra tình trạng và điều kiện cho thuê lại các tầng trên (kí túc xá sinh viên) để đánh giá hiệu quả khai thác tài sản.
Đề xuất giá và chiến lược thương lượng
Dựa trên phân tích thị trường và ưu nhược điểm, mức giá hợp lý hơn nên nằm trong khoảng 90 – 100 triệu đồng/tháng. Đây là mức giá vẫn đảm bảo chủ nhà có lợi nhuận tốt, đồng thời giảm bớt áp lực chi phí cho người thuê.
Chiến lược thuyết phục chủ nhà:
- Đưa ra dẫn chứng so sánh giá thuê các mặt bằng tương tự trong khu vực, nhấn mạnh mặt bằng có thể cần cải tạo hoặc giấy tờ pháp lý chưa rõ ràng.
- Đề nghị ký hợp đồng thuê dài hạn để chủ nhà có nguồn thu ổn định.
- Đàm phán điều khoản thanh toán linh hoạt, ví dụ thanh toán theo quý hoặc ưu đãi giảm giá thuê trong tháng đầu tiên để thử nghiệm hiệu quả kinh doanh.
- Đề xuất hỗ trợ một số chi phí vận hành nếu hợp đồng thuê dài hạn được ký kết.
Kết luận
Giá thuê 115 triệu đồng/tháng là mức giá cao nhưng có thể chấp nhận nếu bạn tận dụng tốt vị trí và khai thác đa dạng các tầng trong mặt bằng. Tuy nhiên, để giảm thiểu rủi ro và tối ưu chi phí đầu tư, bạn nên thương lượng để được mức giá thuê khoảng 90 – 100 triệu đồng/tháng kèm theo các điều khoản hợp đồng thuận lợi.
Trước khi quyết định xuống tiền, cần kiểm tra kỹ giấy tờ pháp lý, chi phí phát sinh và tình trạng mặt bằng, đồng thời dự trù kế hoạch kinh doanh chi tiết để đảm bảo hiệu quả.



