Nhận định mức giá cho thuê mặt bằng kinh doanh tại Đường Hùng Vương, Phường Vĩnh Trung, Quận Thanh Khê, Đà Nẵng
Giá thuê được đề cập là 250 triệu/tháng cho tổng diện tích 75 m² tại khu vực trung tâm Đà Nẵng, thuộc Quận Thanh Khê, Phường Vĩnh Trung. Dựa trên các dữ liệu thị trường hiện tại và vị trí cụ thể, chúng ta sẽ phân tích xem mức giá này có hợp lý hay không.
Phân tích giá thuê mặt bằng kinh doanh tại trung tâm Đà Nẵng
Vị trí | Diện tích (m²) | Giá thuê (triệu VNĐ/tháng) | Giá thuê/m² (triệu VNĐ/m²/tháng) | Loại mặt bằng | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
Đường Hùng Vương, Phường Vĩnh Trung, Quận Thanh Khê | 75 | 250 | 3.33 | Mặt bằng kinh doanh | Gần trung tâm thương mại, mặt tiền đẹp, hợp đồng dài hạn |
Đường Nguyễn Văn Linh, Quận Thanh Khê | 80 | 60 | 0.75 | Mặt bằng kinh doanh | Khu dân cư, ít lưu lượng khách |
Đường 2 Tháng 9, Quận Hải Châu | 70 | 120 | 1.71 | Mặt bằng kinh doanh | Vị trí trung tâm, nhiều cửa hàng F&B |
Đường Lê Duẩn, Quận Hải Châu | 100 | 150 | 1.5 | Mặt bằng kinh doanh | Vị trí đắc địa, đối diện văn phòng, trung tâm thương mại |
Nhận xét về mức giá 250 triệu/tháng
Mức giá 250 triệu đồng/tháng tương đương với 3.33 triệu/m²/tháng, cao hơn đáng kể so với các mặt bằng kinh doanh khác trong khu vực trung tâm Đà Nẵng, thường dao động từ 0.75 – 1.7 triệu/m²/tháng.
Điều này chỉ có thể được xem là hợp lý trong các trường hợp sau:
- Vị trí mặt tiền quá đắc địa, lượng khách cực kỳ đông và ổn định (ví dụ ngay trước trung tâm thương mại lớn, tuyến đường chính có mật độ giao thông cao).
- Bao gồm toàn bộ trang thiết bị, máy móc, decor và thương hiệu đang hoạt động hiệu quả, giúp tiết kiệm chi phí đầu tư ban đầu.
- Hợp đồng thuê lâu dài, giá thuê cố định, không tăng trong thời gian thuê.
Những điểm cần lưu ý khi cân nhắc xuống tiền
- Xác minh kỹ hợp đồng thuê, đặc biệt về các điều khoản tăng giá, cọc, thời gian thuê còn lại.
- Đánh giá khách hàng hiện tại, doanh thu và lợi nhuận của cửa hàng nếu bạn mua lại toàn bộ hoạt động (máy móc, fanpage, quy trình, công thức pha chế).
- Kiểm tra giấy tờ pháp lý mặt bằng kinh doanh để tránh rủi ro tranh chấp hoặc không đủ điều kiện hoạt động.
- Phân tích dòng tiền dự kiến, tính toán điểm hòa vốn để đảm bảo mức giá thuê cao không làm giảm khả năng sinh lời.
- So sánh với các mặt bằng tương tự khác trong khu vực để đảm bảo không bị định giá quá cao.
- Thương lượng thêm về hỗ trợ vận hành hoặc các chính sách ưu đãi khác từ chủ cho thuê.
Kết luận
Giá thuê 250 triệu/tháng cho diện tích 75 m² tại vị trí này là khá cao và chỉ hợp lý nếu toàn bộ hoạt động kinh doanh đi kèm đang có hiệu quả rất tốt, vị trí mặt tiền đắc địa và hợp đồng thuê trực tiếp, ổn định lâu dài. Nếu không đáp ứng các tiêu chí trên, bạn nên cân nhắc kỹ hoặc tìm các lựa chọn mặt bằng khác với giá thuê hợp lý hơn để đảm bảo hiệu quả đầu tư.