Nhận định về mức giá thuê 90 triệu/tháng mặt bằng kinh doanh tại Quận 1
Mức giá 90 triệu/tháng cho mặt bằng kinh doanh diện tích 120 m² tại tầng 12, 12Bis Trần Quang Khải, Quận 1 là mức giá khá cao trên thị trường hiện nay. Đây là khu vực trung tâm thành phố, mặt bằng tầng cao (tầng 12) nên giá cũng có sự khác biệt so với mặt bằng mặt tiền tầng trệt hoặc tầng lửng.
Việc thuê nguyên quán bar rooftop đi kèm trang thiết bị đầy đủ là một lợi thế, tuy nhiên giá thuê này tương đương với khoảng 750.000 đồng/m²/tháng, chưa tính đến chi phí vận hành và các rủi ro kinh doanh khác.
Phân tích so sánh giá thuê mặt bằng tại Quận 1
| Loại mặt bằng | Diện tích (m²) | Vị trí | Giá thuê (triệu đồng/tháng) | Giá thuê/m² (nghìn đồng) | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| Mặt bằng kinh doanh tầng 1 – mặt tiền | 50 – 100 | Quận 1, trung tâm | 70 – 120 | 700 – 1,200 | Vị trí đắc địa, phù hợp cửa hàng, showroom |
| Mặt bằng kinh doanh tầng cao (tầng 12) | 120 | Quận 1, khu vực Trần Quang Khải | 90 | 750 | Kèm trang thiết bị đầy đủ, quán bar rooftop |
| Mặt bằng kinh doanh tầng trung bình (tầng 3-5) | 100 – 150 | Quận 1 | 50 – 70 | 500 – 700 | Không có nội thất, chủ yếu văn phòng, kinh doanh nhỏ |
Lưu ý khi xuống tiền thuê mặt bằng kinh doanh rooftop tại Quận 1
- Giấy tờ pháp lý: Kiểm tra kỹ hợp đồng thuê, giấy phép kinh doanh và các quy định về an toàn phòng cháy chữa cháy, quy định về hoạt động quán bar rooftop ở khu vực tầng cao.
- Chi phí vận hành: Ngoài tiền thuê, cần cân nhắc các chi phí phát sinh như điện nước, bảo trì, bảo hiểm, thuế và các chi phí phát sinh khác.
- Khả năng kinh doanh: Vị trí tầng 12, sức chứa 50-60 khách phù hợp mô hình quán bar, tuy nhiên cần đánh giá lượng khách tiềm năng và đối thủ cạnh tranh xung quanh.
- Điều khoản tăng giá: Mức tăng giá 10% mỗi năm là khá cao, cần thương lượng để có điều khoản tăng giá hợp lý hơn hoặc giữ nguyên giá thuê trong vài năm đầu.
- Thời gian fix giá: Thời gian 2 tuần để quyết định khá ngắn, bạn nên tận dụng thời gian này để khảo sát thị trường và chuẩn bị hồ sơ tài chính đầy đủ.
Đề xuất mức giá hợp lý và chiến lược thương lượng
Dựa trên các so sánh và phân tích trên, mức giá hợp lý cho mặt bằng tầng 12 diện tích 120 m² với trang thiết bị đầy đủ nên dao động khoảng từ 65 triệu đến 75 triệu đồng/tháng. Mức giá này vừa đảm bảo chi phí vận hành vừa tạo điều kiện sinh lời cho người thuê.
Chiến lược thương lượng:
- Đưa ra phân tích về mức giá thị trường khu vực tương tự, nhấn mạnh vị trí tầng cao và chi phí vận hành cao.
- Đề xuất giảm mức tăng giá hàng năm từ 10% xuống còn 5% hoặc cố định trong 2-3 năm đầu tiên để giảm rủi ro cho người thuê.
- Đề nghị kéo dài thời gian quyết định thuê từ 2 tuần lên ít nhất 3-4 tuần để người thuê có thời gian chuẩn bị.
- Thương lượng về phương thức thanh toán cọc và giá thuê, có thể đề xuất cọc 2 tháng thay vì 3 tháng để giảm áp lực tài chính.
Kết luận
Mức giá thuê 90 triệu/tháng nếu bạn là doanh nghiệp có nguồn vốn mạnh, muốn tận dụng ngay cơ sở vật chất hiện hữu và chi phí vận hành không quá quan trọng thì có thể chấp nhận được. Tuy nhiên, nếu bạn là cá nhân hoặc doanh nghiệp vừa và nhỏ, bạn nên thương lượng hoặc tìm kiếm các lựa chọn mặt bằng khác với mức giá thuê thấp hơn khoảng 20-30% để đảm bảo hiệu quả kinh doanh và lợi nhuận.



