Nhận định về mức giá thuê 21 triệu/tháng cho mặt bằng kinh doanh tại Quận Bình Tân
Mức giá thuê 21 triệu đồng/tháng cho mặt bằng kinh doanh diện tích 400 m² tại khu vực Đường Tên Lửa, Quận Bình Tân là mức giá có thể xem xét là hợp lý trong một số điều kiện nhất định.
Điều này căn cứ vào vị trí, diện tích, tình trạng nội thất cũng như khả năng cho thuê lại một phần mặt bằng để bù đắp chi phí thuê.
Phân tích chi tiết mức giá và các yếu tố liên quan
| Yếu tố | Thông tin | Ý nghĩa và so sánh |
|---|---|---|
| Diện tích | 400 m² (5x20m, 1 trệt 2 lầu, sân thượng) | Diện tích lớn cho mặt bằng kinh doanh, phù hợp nhiều loại hình dịch vụ. Mức giá thuê trung bình tính trên m² là 52.500 đ/m²/tháng. |
| Vị trí | Đường Tên Lửa, Quận Bình Tân | Quận Bình Tân là khu vực có tiềm năng phát triển kinh tế, mật độ dân cư đông đúc, giá thuê mặt bằng ở đây thường thấp hơn trung tâm TP.HCM khoảng 30-50%. |
| Tình trạng nội thất | Nội thất cao cấp, bàn giao đầy đủ dụng cụ và trang thiết bị | Tiết kiệm chi phí đầu tư ban đầu, tăng khả năng vận hành ngay. Đây là điểm cộng giúp giá thuê hợp lý hơn so với mặt bằng trống cần đầu tư thêm. |
| Khả năng cho thuê lại | 4 phòng trên lầu cho thuê lại được khoảng 10 triệu/tháng | Giảm gánh nặng tài chính thực tế xuống còn khoảng 11 triệu đồng/tháng. Điều này làm tăng tính khả thi của mức giá thuê 21 triệu đồng. |
| So sánh giá thuê mặt bằng kinh doanh xung quanh |
|
Mức giá 52.500 đ/m²/tháng nằm trong khoảng giá trung bình tại khu vực, không quá cao so với mặt bằng chung. |
| Pháp lý | Đã có sổ, cọc 2 tháng (42 triệu đồng) | Pháp lý rõ ràng, an toàn cho người thuê. Cọc 2 tháng phù hợp quy chuẩn thị trường. |
Lưu ý khi quyết định thuê mặt bằng
- Xác minh giấy tờ pháp lý và quyền cho thuê của chủ mặt bằng để tránh tranh chấp.
- Kiểm tra kỹ trạng thái hiện tại của nội thất và thiết bị đi kèm, đảm bảo đúng như quảng cáo.
- Đàm phán chi tiết về việc cho thuê lại phòng trên lầu, điều khoản hợp đồng rõ ràng về quyền lợi và trách nhiệm.
- Xem xét các chi phí phát sinh khác như điện nước, phí dịch vụ, bảo trì,… để tính tổng chi phí vận hành.
- Thương lượng về thời gian thuê dài hạn để có mức giá ưu đãi hơn.
Đề xuất mức giá và cách thương lượng
Đề xuất mức giá hợp lý hơn: 18 – 19 triệu đồng/tháng.
Lý do:
- Giảm một chút để bù đắp rủi ro tiềm ẩn và chi phí phát sinh không lường trước.
- Thể hiện thiện chí thuê dài hạn, ổn định, giúp chủ nhà giảm rủi ro mất khách.
Cách thương lượng thuyết phục chủ nhà:
- Trình bày rõ khả năng cho thuê lại phòng phụ trợ giúp giảm áp lực tài chính cho cả hai bên.
- Cam kết thuê dài hạn, thanh toán đúng hạn để tăng giá trị khách thuê.
- Đề nghị giảm giá thuê do mặt bằng chưa phải trung tâm thành phố, đồng thời so sánh giá thị trường khu vực.
- Đặt cọc cao và thanh toán trước nhiều tháng để tạo sự tin cậy.
Kết luận
Mức giá thuê 21 triệu đồng/tháng là hợp lý nếu bạn tận dụng tốt khả năng cho thuê lại phòng phụ trợ và không cần đầu tư thêm nội thất. Tuy nhiên, nếu bạn muốn giảm thiểu rủi ro và chi phí, có thể thương lượng mức giá khoảng 18-19 triệu đồng/tháng với chủ nhà dựa trên các luận điểm về vị trí, thị trường và cam kết thuê dài hạn.



