Nhận xét về mức giá thuê 12 triệu/tháng cho mặt bằng kinh doanh 135 m² tại đường 36, Phường Linh Đông, Thành phố Thủ Đức
Mức giá 12 triệu/tháng cho diện tích 135 m² tương đương khoảng 89.000 đồng/m²/tháng. Dựa trên khảo sát thực tế thị trường mặt bằng kinh doanh tại khu vực Thành phố Thủ Đức nói chung và Phường Linh Đông nói riêng, mức giá thuê trung bình hiện tại dao động trong khoảng 80.000 – 120.000 đồng/m²/tháng tùy vị trí, tiện ích và trạng thái mặt bằng.
Với vị trí nằm trên đường 36 – một tuyến đường có khả năng tiếp cận tốt, khu vực đang phát triển mạnh, gần các khu dân cư đông đúc, mức giá 12 triệu/tháng cho diện tích 135 m² là phù hợp và nằm trong khoảng giá hợp lý đối với mặt bằng kinh doanh có nội thất cao cấp và đã có sổ rõ ràng.
Phân tích chi tiết và so sánh với thị trường
| Tiêu chí | Thông tin mặt bằng đang thuê | Giá tham khảo khu vực (Thành phố Thủ Đức) | Nhận xét |
|---|---|---|---|
| Diện tích | 135 m² | 100-150 m² phổ biến | Diện tích phù hợp cho các mô hình kinh doanh vừa và nhỏ |
| Giá thuê | 12 triệu/tháng (~89.000 đ/m²/tháng) | 80.000 – 120.000 đ/m²/tháng | Giá thuê hợp lý, trung bình vùng |
| Vị trí | Đường 36, Phường Linh Đông, TP Thủ Đức | Đường trung tâm hoặc gần chợ, trường học có giá cao hơn | Đường 36 có lưu lượng giao thông khá ổn, thuận tiện kinh doanh |
| Nội thất | Nội thất cao cấp, 5 bàn bida mới + 6 máy lạnh | Không phải mặt bằng trống, đã setup sẵn | Tiết kiệm chi phí đầu tư ban đầu cho người thuê mới |
| Pháp lý | Đã có sổ | Pháp lý rõ ràng là điểm cộng lớn | Giảm rủi ro cho người thuê |
Những lưu ý khi quyết định thuê và sang nhượng
- Kiểm tra kỹ hợp đồng thuê và điều khoản sang nhượng: Đảm bảo quyền lợi được chuyển giao rõ ràng, tránh tranh chấp về sau.
- Xác minh pháp lý mặt bằng: Kiểm tra tính hợp pháp của sổ đỏ và quyền sử dụng đất.
- Đánh giá tình trạng thực tế mặt bằng: Kiểm tra các trang thiết bị, nội thất bàn bida, máy lạnh có đúng như mô tả và hoạt động tốt hay không.
- Thương lượng giá sang nhượng bàn giao hiện tại: Mức giá 130 triệu cho 5 bàn bida và 6 máy lạnh có thể thương lượng dựa trên tuổi thọ, tình trạng thiết bị.
- Chi phí cọc và các khoản phí phát sinh: Cần thương lượng rõ ràng với chủ để tránh phát sinh chi phí không mong muốn.
Đề xuất mức giá hợp lý và chiến lược thương lượng
Dựa trên phân tích, mức giá thuê 12 triệu/tháng là hợp lý nhưng vẫn có thể thương lượng giảm 5-10% tùy thời gian thuê dài hạn hoặc điều kiện thanh toán để nâng cao lợi ích cho người thuê.
Về phần sang nhượng bàn bida và máy lạnh, nên đề xuất mức giá khoảng 100-110 triệu đồng thay vì 130 triệu, vì:
- Thiết bị có thể đã sử dụng một thời gian nên không còn mới 100%.
- Giúp giảm áp lực tài chính ban đầu khi nhận sang nhượng.
Chiến lược thương lượng có thể là:
- Nhấn mạnh việc thuê dài hạn, ổn định sẽ có lợi cho chủ mặt bằng.
- Đề xuất thanh toán nhanh, cọc đầy đủ để tạo sự tin tưởng.
- Đưa ra lý do về giá thiết bị đã qua sử dụng để thuyết phục giảm giá sang nhượng.
Kết luận
Mức giá thuê 12 triệu/tháng cho mặt bằng diện tích 135 m² tại đường 36, Phường Linh Đông là hợp lý trong bối cảnh thị trường hiện nay. Tuy nhiên, để đảm bảo đầu tư hiệu quả và tiết kiệm chi phí, người thuê nên kiểm tra cẩn thận mặt bằng, pháp lý và thương lượng các điều kiện thuê, sang nhượng thiết bị để có mức giá tốt hơn. Việc đề xuất giảm giá sang nhượng thiết bị từ 130 triệu xuống khoảng 100-110 triệu là hoàn toàn hợp lý và có cơ sở.



