Nhận định về mức giá thuê mặt bằng kinh doanh 17 triệu/tháng tại Trịnh Đình Trọng, Tân Phú
Mức giá 17 triệu đồng/tháng cho mặt bằng kinh doanh diện tích 90 m² tại quận Tân Phú là mức giá hợp lý trong bối cảnh hiện nay. Quận Tân Phú thuộc khu vực phát triển với mật độ dân cư đông đúc, nhu cầu kinh doanh quán cà phê và dịch vụ ăn uống tại đây khá cao. Đặc biệt, mặt bằng góc 2 mặt tiền với diện tích 11,5m ngang và 9,5m dài là lợi thế lớn giúp tăng khả năng thu hút khách.
Phân tích chi tiết, so sánh giá thuê mặt bằng xung quanh
| Vị trí | Diện tích (m²) | Giá thuê (triệu đồng/tháng) | Đặc điểm |
|---|---|---|---|
| Đường Trịnh Đình Trọng, Tân Phú | 90 | 17 | Góc 2 mặt tiền, phù hợp kinh doanh cà phê, có lượng khách quen |
| Đường Lũy Bán Bích, Tân Phú | 80 | 15 – 18 | Mặt tiền, kinh doanh đa dạng, giao thông thuận tiện |
| Đường Âu Cơ, Tân Phú | 85 | 16 – 19 | Vị trí trung tâm, khu vực sầm uất, phù hợp kinh doanh nhà hàng, cà phê |
Từ bảng so sánh trên, có thể thấy giá thuê 17 triệu đồng/tháng cho mặt bằng 90m² tại vị trí góc 2 mặt tiền là mức giá cạnh tranh và hợp lý, đặc biệt khi mặt bằng đã có sẵn khách hàng quen và được setup hoàn chỉnh giúp tiết kiệm chi phí đầu tư ban đầu.
Các lưu ý khi quyết định thuê mặt bằng này
- Kiểm tra kỹ giấy tờ pháp lý: Chủ mặt bằng đã có sổ đỏ rõ ràng, cần xác minh tính hợp pháp và quyền sang nhượng để tránh rủi ro pháp lý.
- Đánh giá hiện trạng quán: Dù quán hoạt động ổn định, bạn nên khảo sát thực tế về trang thiết bị, nội thất, hệ thống điện nước để đảm bảo không phát sinh chi phí sửa chữa lớn sau thuê.
- Thỏa thuận rõ ràng về chi phí sang lại: 200 triệu đồng sang lại đã bao gồm cọc, cần làm rõ các điều khoản chuyển giao để tránh tranh chấp sau này.
- Khả năng khai thác thêm: Chủ quán hiện cho thuê một góc buổi sáng với giá 4 triệu đồng/tháng, đây là điểm cộng giúp giảm chi phí mặt bằng thực tế.
- Thời hạn hợp đồng thuê: Cần thương lượng thời gian thuê dài hạn để đảm bảo ổn định kinh doanh.
Đề xuất mức giá hợp lý và cách thương lượng với chủ nhà
Dựa trên phân tích thị trường, bạn có thể đề xuất mức giá thuê từ 15,5 đến 16 triệu đồng/tháng, tương đương giảm khoảng 6-10% so với mức chủ nhà đưa ra. Lý do để thương lượng:
- Giá thuê hiện tại ở mức trên trung bình so với một số mặt bằng tương tự trong khu vực.
- Chi phí sang lại 200 triệu đồng đã khá cao, bạn có thể đề nghị giảm giá thuê để bù đắp chi phí đầu tư ban đầu.
- Thỏa thuận thuê dài hạn để chủ nhà yên tâm và bạn có sự ổn định.
Bạn nên tiếp cận chủ nhà với thái độ thiện chí, trình bày rõ kế hoạch kinh doanh và cam kết thuê lâu dài, đồng thời đề xuất mức giá hợp lý dựa trên phân tích thị trường. Nếu chủ nhà đồng ý giảm giá thuê hoặc hỗ trợ thêm về điều kiện thuê thì đây sẽ là thương vụ có lợi cho cả hai bên.



