Nhận định về mức giá 12,5 tỷ đồng cho lô đất 115 m² tại Đường Đống Đa, Phường Thạch Thang, Quận Hải Châu, Đà Nẵng
Giá trung bình trên mỗi mét vuông là 108,7 triệu đồng/m². Đây là mức giá khá cao so với mặt bằng chung đất thổ cư tại Quận Hải Châu, Đà Nẵng, tuy nhiên vẫn có thể chấp nhận được trong một số trường hợp đặc biệt.
Phân tích chi tiết mức giá so với thị trường
| Vị trí | Loại đất | Diện tích (m²) | Giá/m² (triệu đồng) | Giá tổng (tỷ đồng) | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| Đường Đống Đa, Hải Châu | Đất thổ cư | 115 | 108,7 | 12,5 | Gần ngã tư, mặt tiền rộng 10m, đường 7.5m, sổ đỏ đầy đủ |
| Đường Nguyễn Văn Linh, Hải Châu | Đất thổ cư | 100 – 120 | 90 – 100 | 9 – 12 | Gần trung tâm, đường rộng, tiềm năng phát triển cao |
| Đường Hùng Vương, Hải Châu | Đất thổ cư | 110 | 85 – 95 | 9,35 – 10,45 | Vị trí trung tâm, tiện ích đầy đủ |
| Đường Lê Duẩn, Hải Châu | Đất thổ cư | 115 | 95 – 105 | 10,9 – 12,1 | Vị trí đẹp, đường lớn, gần các tiện ích |
Nhận xét và lời khuyên khi xuống tiền
Mức giá 12,5 tỷ đồng là hơi cao so với mặt bằng chung, tuy nhiên nếu xét về vị trí góc, mặt tiền rộng 10m, nằm tại ngã tư đường 7,5m và đã có sổ đỏ thì có thể coi là hợp lý trong trường hợp người mua có kế hoạch kinh doanh hoặc xây căn hộ cho thuê để tối đa hóa lợi nhuận.
Nếu mục đích mua để ở hoặc đầu tư dài hạn, bạn nên:
- Kiểm tra kỹ giấy tờ pháp lý, đảm bảo không vướng quy hoạch, tranh chấp.
- Đánh giá kỹ tiềm năng phát triển khu vực, dự án hạ tầng xung quanh.
- Xem xét khả năng xây dựng, quy định chiều cao, mật độ xây dựng để tối ưu hóa công năng sử dụng.
- Thương lượng để giảm giá do giá hiện tại đã ở mức cao; mức giá đề xuất hợp lý hơn có thể là khoảng 11,0 – 11,5 tỷ đồng (tương đương 95 – 100 triệu/m²).
Đề xuất chiến lược thương lượng giá
Để thuyết phục chủ đất đồng ý giảm giá, bạn có thể:
- Đưa ra các so sánh giá thực tế tại các khu vực tương đương trong Quận Hải Châu với mức giá thấp hơn.
- Nhấn mạnh rằng dù vị trí đẹp nhưng mức giá cao có thể hạn chế khả năng bán lại hoặc cho thuê.
- Thuyết phục chủ nhà về tính thanh khoản nhanh nếu đồng ý mức giá hợp lý hơn.
- Đề xuất phương án thanh toán linh hoạt hoặc nhanh chóng để tạo ưu thế cho người bán.
Kết luận
Nếu bạn có kế hoạch phát triển dự án kinh doanh như xây căn hộ dịch vụ, quán cà phê kết hợp kinh doanh, mức giá 12,5 tỷ đồng có thể chấp nhận được. Tuy nhiên, nếu mục tiêu là đầu tư ổn định hoặc an toàn, bạn nên thương lượng để có mức giá khoảng 11 – 11,5 tỷ đồng, đảm bảo tỷ suất lợi nhuận và rủi ro hợp lý hơn.


