Nhận định về mức giá 6,5 tỷ cho shophouse tại T&T Millennia Long Hậu, Cần Giuộc
Giá 6,5 tỷ đồng cho căn shophouse diện tích 120 m² (6 x 20 m) tương đương khoảng 54,17 triệu/m² là mức giá khá cao so với mặt bằng chung tại huyện Cần Giuộc, Long An. Tuy nhiên, mức giá này có thể được coi là hợp lý trong một số trường hợp cụ thể, nhất là khi dự án T&T Millennia Long Hậu thuộc phân khúc nhà phố liền kề có thiết kế 1 trệt 3 lầu với 6 phòng ngủ, phù hợp cho mục đích vừa ở vừa kinh doanh hoặc đầu tư.
Phân tích chi tiết mức giá so với thị trường
| Tiêu chí | Shophouse T&T Millennia Long Hậu | Nhà phố liền kề khu vực Cần Giuộc (thống kê 2023) | Nhà phố liền kề khu vực trung tâm Long An | Nhà phố liền kề huyện lân cận (Bình Chánh, Hóc Môn) |
|---|---|---|---|---|
| Diện tích đất | 120 m² | 90 – 120 m² | 80 – 110 m² | 70 – 100 m² |
| Giá/m² | 54,17 triệu | 35 – 45 triệu | 45 – 55 triệu | 30 – 40 triệu |
| Pháp lý | Đã có sổ hồng riêng | Đa số có sổ | Đã có sổ hồng | Đa số có sổ |
| Tiện ích và thiết kế | 1 trệt 3 lầu, 6 phòng ngủ, phù hợp vừa ở vừa kinh doanh | Nhà phố cơ bản, ít lầu, phòng ngủ ít hơn | Nhà phố hiện đại, nhiều tiện ích nội khu hơn | Nhà phố đơn giản, ít tiện ích |
Nhận xét và lưu ý khi xuống tiền
Mức giá 6,5 tỷ đồng tương đương khoảng 54 triệu/m² là cao hơn khá nhiều so với mặt bằng chung khu vực Cần Giuộc. Tuy nhiên, nếu quý khách đánh giá cao vị trí dự án, chất lượng xây dựng, thiết kế nhiều lầu và phòng ngủ, cùng pháp lý rõ ràng thì mức giá này có thể chấp nhận được.
Cần lưu ý thêm các yếu tố như:
- Khả năng sinh lời nếu đầu tư cho thuê hoặc kinh doanh tại mặt bằng shophouse.
- Tính thanh khoản của bất động sản trong khu vực dự án.
- Chi phí phát sinh khác như thuế, phí chuyển nhượng, bảo trì, quản lý dự án.
- So sánh kỹ càng với các dự án shophouse tương đương khác trong vùng để đảm bảo không mua với giá quá đắt.
- Khả năng phát triển hạ tầng quanh dự án trong tương lai gần.
Đề xuất giá hợp lý và cách thuyết phục chủ nhà
Dựa trên phân tích thị trường, bạn có thể đề xuất mức giá hợp lý hơn khoảng 5,5 – 6 tỷ đồng (tương đương 45 – 50 triệu/m²), mức giá này sẽ phản ánh sát hơn giá thị trường, đồng thời vẫn phù hợp với chất lượng sản phẩm.
Để thuyết phục chủ nhà đồng ý mức giá này, bạn có thể trình bày các luận điểm sau:
- So sánh giá bán với các dự án tương tự trong khu vực có giá thấp hơn.
- Lưu ý về thời gian giao dịch và khả năng thanh khoản nếu giá quá cao.
- Khẳng định thiện chí mua nhanh, thanh toán đầy đủ giúp chủ nhà giảm áp lực tìm người mua.
- Đề xuất hỗ trợ chia sẻ chi phí sang tên hoặc một số chi phí phát sinh để giảm gánh nặng cho chủ nhà.



