Nhận định tổng quan về mức giá đất tại Ung Văn Khiêm, Phường 25, Quận Bình Thạnh
Với diện tích 68 m² (4.5m x 15m), đất thổ cư có sổ đỏ tại khu vực Ung Văn Khiêm, Phường 25, Quận Bình Thạnh, Tp Hồ Chí Minh, mức giá được chào bán là 7,49 tỷ đồng tương đương khoảng 110,15 triệu/m².
Đánh giá sơ bộ mức giá này là khá cao so với mặt bằng chung khu vực, tuy nhiên vẫn có thể hợp lý trong một vài trường hợp đặc biệt như vị trí đẹp, gần các tiện ích lớn, hẻm xe hơi, hoặc đất có thể khai thác hiệu quả cho thuê, kinh doanh.
Phân tích chi tiết và so sánh giá thị trường xung quanh
| Vị trí | Diện tích (m²) | Giá/m² (triệu đồng) | Giá tổng (tỷ đồng) | Đặc điểm | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| Ung Văn Khiêm, Bình Thạnh (Tin đăng) | 68 | 110,15 | 7,49 | Đất thổ cư, sổ đỏ, hẻm xe hơi, gần ĐH Ngoại Thương | Vị trí đẹp, tiện cho thuê, xây mới |
| Đường Ung Văn Khiêm, Bình Thạnh (Tham khảo) | 70 | 85 – 95 | 6 – 6,65 | Đất thổ cư, hẻm nhỏ, ít tiện ích | Giá bình quân khu vực gần đó |
| Đường Xô Viết Nghệ Tĩnh, Bình Thạnh | 75 | 90 – 100 | 6,75 – 7,5 | Đất thổ cư, mặt tiền, tiện kinh doanh | Giá cao hơn do mặt tiền chính |
| Đường Nguyễn Xí, Bình Thạnh | 60 | 80 – 90 | 4,8 – 5,4 | Đất thổ cư, hẻm, ít tiện ích | Giá thấp hơn do vị trí và diện tích nhỏ |
Nhận xét và lời khuyên khi xuống tiền
Mức giá 7,49 tỷ đồng là cao hơn đáng kể so với các khu vực lân cận có đặc điểm tương tự, tuy nhiên nếu vị trí thực sự sát ĐH Ngoại Thương, hẻm xe hơi rộng, đất sạch, pháp lý rõ ràng thì mức giá này có thể chấp nhận được cho mục đích đầu tư cho thuê hoặc xây nhà ở cao cấp.
Khi muốn xuống tiền, bạn nên đặc biệt lưu ý:
- Xác minh pháp lý sổ đỏ chính chủ, không tranh chấp, quy hoạch ổn định
- Thực tế hẻm xe hơi có rộng, sạch sẽ, thuận tiện đi lại và vận chuyển không
- Tiện ích xung quanh như trường học, bệnh viện, chợ, trung tâm thương mại, đặc biệt là khoảng cách và độ thuận tiện tới ĐH Ngoại Thương
- Khả năng khai thác cho thuê hoặc xây dựng theo nhu cầu cá nhân
- So sánh giá thị trường với các lô đất tương tự trong cùng khu vực để có cơ sở thương lượng
Đề xuất mức giá hợp lý và cách thương lượng
Dựa trên mặt bằng giá khu vực và đặc điểm lô đất, bạn có thể đề xuất mức giá trong khoảng 6,5 – 6,8 tỷ đồng để có biên độ đàm phán hợp lý.
Khi thuyết phục chủ nhà, bạn nên:
- Trình bày rõ ràng về so sánh giá khu vực và các bất lợi (như hẻm không phải mặt tiền chính, diện tích nhỏ, hoặc cần cải tạo)
- Nhấn mạnh tính thanh khoản và cam kết mua nhanh nếu giá hợp lý
- Đề nghị thanh toán nhanh, không qua môi giới để giảm chi phí và rủi ro cho bên bán
- Luôn giữ thái độ thiện chí và sẵn sàng thương lượng để đạt được thỏa thuận đôi bên cùng có lợi


