Nhận định mức giá thuê mặt bằng kinh doanh tại Đường Hoa Lan, Quận Phú Nhuận
Giá thuê 80 triệu đồng/tháng cho diện tích 128 m² tương đương khoảng 625.000 đồng/m²/tháng là mức giá khá cao so với mặt bằng chung các mặt bằng kinh doanh tại khu vực Phú Nhuận, đặc biệt là các tuyến đường có mật độ thương hiệu và hoạt động thương mại sầm uất.
Phân tích chi tiết và so sánh thị trường
| Tiêu chí | Thông tin mặt bằng Hoa Lan | Mặt bằng kinh doanh tương đương tại Phú Nhuận |
|---|---|---|
| Diện tích (m²) | 128 | 100 – 150 |
| Vị trí | Đường Hoa Lan, trung tâm, gần Phan Xích Long, bệnh viện, trung tâm thể thao | Đường Lê Văn Sỹ, Phan Xích Long, Nguyễn Văn Trỗi |
| Giá thuê (triệu đồng/tháng) | 80 triệu | 50 – 70 triệu |
| Giá thuê/m²/tháng (đồng) | ~625.000 | 400.000 – 600.000 |
| Kết cấu | 1 hầm, 1 trệt, lửng, 3 lầu, nhà mới sửa chữa | Thông thường 1 trệt hoặc 1 trệt + lầu, đa số cần sửa chữa |
| Pháp lý | Đã có sổ | Đầy đủ giấy tờ |
Nhận xét về mức giá và điều kiện thuê
– Mức giá thuê 80 triệu đồng/tháng là cao hơn mức phổ biến từ 15-30% cho các mặt bằng kinh doanh có diện tích và vị trí tương đương tại Phú Nhuận. Tuy nhiên, điểm cộng lớn là kết cấu nhà có hầm và nhiều tầng, phù hợp kinh doanh đa dạng và có thể tận dụng không gian nhiều tầng để tăng hiệu quả sử dụng.
– Nhà mới sửa chữa với sàn gạch, tường mới, giúp giảm chi phí ban đầu cho người thuê so với việc phải cải tạo lại mặt bằng.
– Vị trí gần các khu vực đông dân cư, thương hiệu, bệnh viện và trung tâm thể thao giúp mặt bằng có tiềm năng thu hút khách hàng cao, đặc biệt với các ngành hàng như ẩm thực, dịch vụ và giáo dục.
– Pháp lý rõ ràng, đã có sổ giúp giao dịch an toàn.
Lưu ý khi quyết định thuê
- Kiểm tra kỹ hợp đồng thuê, đặc biệt điều khoản tăng giá hàng năm và thời gian thuê tối thiểu.
- Xác định rõ mục đích kinh doanh để đảm bảo phù hợp với quy hoạch và giấy phép sử dụng mặt bằng.
- Đàm phán thêm về các khoản phí dịch vụ, quản lý và chi phí phát sinh khác (bảo trì, điện nước, bãi giữ xe).
- Khảo sát kỹ hiện trạng mặt bằng, hệ thống điện nước, an ninh và giao thông xung quanh.
Đề xuất mức giá và cách thương lượng
Để thương lượng mức giá hợp lý hơn, bạn có thể đề xuất thuê với mức 70 triệu đồng/tháng (tương đương 547.000 đồng/m²/tháng), dựa trên so sánh thị trường và thực tế mặt bằng. Lý do thuyết phục chủ nhà:
- So sánh với các mặt bằng có diện tích và vị trí gần tương tự có giá thấp hơn.
- Cam kết thuê lâu dài, giảm rủi ro cho chủ nhà phải tìm khách mới.
- Đề nghị thanh toán ít nhất 3-6 tháng một lần để chủ nhà có dòng tiền ổn định.
- Hỗ trợ bảo trì nhỏ trong quá trình thuê để giảm gánh nặng chi phí cho chủ nhà.
Nếu chủ nhà không đồng ý giảm giá, cân nhắc đánh giá lại lợi ích kinh doanh và chi phí vận hành để quyết định có chấp nhận mức giá hiện tại hay tìm lựa chọn khác phù hợp hơn.


