Nhận định mức giá cho thuê căn hộ 2PN tại Cityland Park Hills, Gò Vấp
Giá thuê 13 triệu đồng/tháng cho căn hộ 2 phòng ngủ, 2 phòng vệ sinh, diện tích 75m² tại khu Cityland Park Hills, quận Gò Vấp là mức giá có thể xem xét là tương đối hợp lý
Phân tích chi tiết và so sánh thực tế
| Tiêu chí | Cityland Park Hills (Tin đăng) | Tham khảo thị trường Gò Vấp 2024 | Đánh giá |
|---|---|---|---|
| Diện tích | 75 m² | 60 – 80 m² phổ biến | Diện tích phù hợp với căn hộ 2PN chuẩn thị trường |
| Số phòng ngủ / vệ sinh | 2PN, 2WC | Tương đương các căn 2PN phổ biến | Tiện nghi đầy đủ, phù hợp gia đình nhỏ hoặc nhóm thuê |
| Nội thất | Full nội thất đẹp | Căn hộ chưa hoặc có nội thất cơ bản, giá thuê thấp hơn | Giá thuê cao hơn do trang bị đầy đủ, tiết kiệm chi phí đầu tư ban đầu cho người thuê |
| Tiện ích | Gym, hồ bơi, BBQ, siêu thị, trường học, gần sân bay | Chung cư cùng phân khúc có ít tiện ích hơn hoặc không đồng bộ | Tiện ích phong phú là điểm cộng, đặc biệt với các gia đình và người làm việc sân bay |
| Giá thuê | 13 triệu/tháng | 10 – 14 triệu/tháng cho căn 2PN full nội thất tại Gò Vấp | Giá thuộc mức trung bình khá, không quá cao so với tiện nghi |
| Pháp lý | Sổ hồng riêng | Yếu tố pháp lý đầy đủ, tạo sự an tâm | Điểm cộng lớn khi thuê lâu dài |
Lưu ý quan trọng khi muốn thuê căn hộ này
- Xác minh tính pháp lý căn hộ, đúng là sổ hồng riêng để tránh tranh chấp.
- Kiểm tra kỹ nội thất, trang thiết bị trong căn hộ có đúng như mô tả không, tránh mất chi phí sửa chữa.
- Xác nhận chi phí dịch vụ, phí quản lý, điện nước để tính toán tổng chi phí thuê hàng tháng.
- Thương lượng điều khoản hợp đồng thuê rõ ràng về thời gian thuê, quyền lợi và trách nhiệm hai bên.
- Tham khảo thêm các căn tương tự trong cùng khu vực để có cơ sở so sánh và thương lượng giá.
Đề xuất mức giá hợp lý hơn và cách thương lượng
Dựa trên phân tích, mức giá từ 11 – 12 triệu đồng/tháng sẽ là mức giá hợp lý hơn nếu bạn có thể chấp nhận một số điều kiện như:
- Thời gian thuê dài hạn (trên 1 năm) để chủ nhà có thể giảm giá ưu đãi.
- Thanh toán trước 3-6 tháng để tạo lòng tin với chủ nhà.
- Chấp nhận một số nội thất cơ bản hơn hoặc tự trang bị thêm.
Cách thuyết phục chủ nhà:
- Trình bày bạn là khách hàng thiện chí, muốn thuê lâu dài, ổn định, tránh rủi ro chủ nhà phải tìm khách mới liên tục.
- Đề nghị mức giá hợp lý dựa trên khảo sát các căn hộ tương tự cùng khu vực có giá dao động 10-14 triệu đồng, đặc biệt căn hộ không full nội thất hoặc tiện ích ít hơn.
- Cam kết thanh toán đúng hạn và giữ gìn căn hộ như tài sản của mình.
Kết luận, giá 13 triệu đồng/tháng là hợp lý nếu bạn ưu tiên tiện nghi và sẵn sàng chi trả cho sự tiện lợi, nhưng vẫn có thể thương lượng để có mức giá tốt hơn nếu có chiến lược phù hợp.



