Nhận định về mức giá 18,9 tỷ đồng cho căn liền kề 120 m² tại Vinhomes Wonder City
Mức giá 18,9 tỷ đồng cho căn liền kề diện tích 120 m² với mặt tiền 8m, đường vào rộng 13m tại Vinhomes Wonder City, Đan Phượng là mức giá cần xem xét kỹ lưỡng trước khi quyết định xuống tiền. Đây là mức giá cao so với mặt bằng chung các dự án liền kề cùng khu vực và phân khúc, tuy nhiên không phải không có lý do để được coi là hợp lý trong một số trường hợp đặc biệt.
Phân tích chi tiết và so sánh giá bán
| Tiêu chí | Vinhomes Wonder City (Căn 120m²) | Liền kề Đan Phượng (Khác) | Liền kề trung tâm Hà Nội |
|---|---|---|---|
| Diện tích (m²) | 120 | 100 – 120 | 80 – 100 |
| Giá bán (tỷ đồng) | 18,9 | 12 – 16 | 15 – 20 |
| Đơn giá (triệu đồng/m²) | 157,5 | 120 – 140 | 180 – 220 |
| Tiện ích đi kèm | 4 công viên chủ đề, trường Vinschool, Vinmec, trung tâm thương mại, văn phòng cao tầng | Ít hoặc trung bình | Phổ biến, nhiều tiện ích đô thị |
| Hạ tầng giao thông và đường nội khu (m) | Đường vào 13m, mặt tiền 8m | 8-10m | 7-9m |
Nhận xét chi tiết
- Giá bán 18,9 tỷ tương đương 157,5 triệu/m² là mức cao hơn trung bình khu vực Đan Phượng đang dao động 120 – 140 triệu/m².
- Vị trí dự án Vinhomes Wonder City được phát triển bởi thương hiệu uy tín, có hệ thống tiện ích rất phong phú, quy mô cây xanh và công viên lớn (24 ha) cùng các công trình dịch vụ cao cấp như trường học, bệnh viện Vinmec, trung tâm thương mại,… Đây là điểm cộng lớn giúp nâng giá trị bất động sản.
- Đường nội khu rộng 13m và mặt tiền 8m đảm bảo không gian sống thông thoáng, thuận tiện di chuyển, phù hợp với gia đình có nhu cầu không gian rộng rãi.
- So với các dự án cùng loại tại khu vực, mức giá này chỉ chấp nhận được nếu khách hàng đánh giá cao thương hiệu CĐT, tiện ích đồng bộ và vị trí dự án phù hợp nhu cầu lâu dài.
Những lưu ý khi muốn xuống tiền
- Kiểm tra kỹ tiến độ pháp lý dự án, giấy tờ sở hữu, tránh rủi ro về pháp lý.
- Thẩm định lại các điều kiện thanh toán, chính sách ưu đãi, chiết khấu để tối ưu chi phí đầu tư.
- Xem xét kỹ hướng nhà Đông – Nam có phù hợp phong thủy và nhu cầu sinh hoạt của gia đình.
- Kiểm tra hiện trạng thực tế căn nhà, mức độ hoàn thiện, tiềm năng tăng giá trong tương lai.
- So sánh với các căn tương tự trong dự án hoặc dự án gần kề để thương lượng giá tốt hơn.
Đề xuất mức giá hợp lý hơn và cách thương lượng
Dựa trên so sánh và phân tích trên, mức giá hợp lý để đề xuất với chủ nhà là khoảng 16,5 – 17,5 tỷ đồng. Đây là mức giá phản ánh đúng giá trị thực tế khu vực, vẫn đảm bảo lợi thế tiện ích và thương hiệu chủ đầu tư nhưng có biên độ giảm phù hợp để người mua cảm thấy hợp lý.
Cách thuyết phục chủ nhà:
- Trình bày rõ các phân tích thị trường và giá bán các căn tương tự ở xung quanh, chỉ ra mức giá đề xuất là hoàn toàn hợp lý và có cơ sở.
- Nhấn mạnh việc thanh toán nhanh, không phải vay ngân hàng hoặc có sẵn tài chính để giao dịch thuận tiện, giúp chủ nhà giảm bớt lo ngại rủi ro giao dịch kéo dài.
- Đề cập đến các chi phí phát sinh bên ngoài như phí bảo trì, thuế, chi phí chuyển nhượng cũng khiến mức giá thực tế tăng lên, do đó mong muốn được hỗ trợ tối ưu giá bán.
- Thể hiện thiện chí và sự nghiêm túc trong việc mua bán để tạo sự tin tưởng, từ đó dễ dàng thương lượng hơn.





