Nhận định về mức giá bất động sản tại Võ Văn Tân, Phường Tân Phước, Thị xã Phú Mỹ
Với diện tích đất 10.300 m², mặt tiền rộng 72 m, nằm trên mặt đường chính Võ Văn Tân, khu vực Tân Phước, thị xã Phú Mỹ, Bà Rịa – Vũng Tàu, đất có 4.200 m² thổ cư, đã có sổ đỏ, thuận tiện làm kho xưởng, logistics, gần quốc lộ 51 chỉ 1,2 km, cách cảng Cái Mép 5 km, vị trí rất tiềm năng phát triển công nghiệp – logistics.
Giá chủ nhà đưa ra là 56,65 tỷ đồng, tương đương 5,5 triệu đồng/m². Mức giá này khá sát với giá thị trường hiện tại tại khu vực Phú Mỹ – Bà Rịa Vũng Tàu dành cho đất có vị trí mặt tiền thuận tiện giao thông, pháp lý rõ ràng, phù hợp làm kho xưởng/logistics.
Phân tích chi tiết và so sánh giá
| Tiêu chí | Thông tin BĐS đang xem | Giá trung bình khu vực Phú Mỹ (Tham khảo) | Nhận xét |
|---|---|---|---|
| Diện tích | 10.300 m² | 500 – 20.000 m² | Diện tích lớn phù hợp phát triển kho xưởng, logistics |
| Giá/m² | 5,5 triệu đồng/m² | 4,5 – 6 triệu đồng/m² (đất thổ cư có mặt tiền, gần QL51) | Giá nằm trong khoảng trên thị trường, không quá cao. |
| Pháp lý | Đã có sổ, thổ cư 4200 m² | Pháp lý rõ ràng, đủ điều kiện chuyển nhượng | Điểm cộng lớn, tăng tính thanh khoản |
| Vị trí | 72 m mặt tiền đường Võ Văn Tân, gần QL51, cảng Cái Mép | Vị trí chiến lược cho kho xưởng, logistics | Rất tiềm năng, phù hợp đầu tư dài hạn |
| Tiện ích xung quanh | 100 m đến tái định cư Tân Phước, không cấm tải xe | Gần tiện ích, giao thông thuận lợi | Hỗ trợ vận chuyển hàng hóa, tăng giá trị sử dụng |
Những lưu ý khi xem xét xuống tiền
- Kiểm tra kỹ pháp lý cụ thể: sổ đỏ, diện tích thổ cư chính xác, quyền sử dụng đất, tránh tranh chấp.
- Xác minh quy hoạch tương lai khu vực để tránh bị ảnh hưởng bởi các dự án khác.
- Đánh giá hiện trạng đất, điều kiện hạ tầng như điện nước, đường xá thực tế.
- Xem xét khả năng phát triển, giá trị gia tăng trong tương lai từ hạ tầng và các dự án lân cận.
- Thương lượng rõ ràng các điều khoản thanh toán, chuyển nhượng để tránh rủi ro pháp lý.
Đề xuất mức giá và chiến lược thương lượng
Giá hiện tại 5,5 triệu đồng/m² đã là mức sát thị trường. Tuy nhiên, do diện tích lớn và có phần đất chưa thổ cư (khoảng 6.100 m² đất chưa thổ cư), bạn có thể đề xuất mức giá thấp hơn khoảng 5,0 – 5,2 triệu đồng/m² cho toàn bộ diện tích, tương đương từ 51,5 đến 53,6 tỷ đồng.
Lý do thuyết phục chủ nhà gồm:
- Phần diện tích chưa thổ cư cần thêm thời gian và chi phí làm thủ tục chuyển đổi.
- Phần diện tích lớn có thể khó thanh khoản nhanh, nên mức giá phải có ưu đãi.
- Thời điểm thị trường có thể có biến động, nên đề xuất giá hợp lý để tránh rủi ro nắm giữ lâu.
Bạn nên trình bày rõ thiện chí mua nhanh, thanh toán rõ ràng và hỗ trợ giải quyết thủ tục nếu cần, từ đó dễ dàng thuyết phục chủ nhà giảm giá hợp lý.



