Nhận định về mức giá thuê 45 triệu đồng/tháng
Mức giá 45 triệu đồng/tháng cho thuê toà nhà căn hộ dịch vụ (CHDV) diện tích 200m², 19 phòng tại khu vực Phường Phú Hữu, Thành phố Thủ Đức là mức giá khá cao so với mặt bằng chung. Tuy nhiên, với vị trí 2 mặt tiền, gần khu công nghệ cao và chân chung cư Ricca, cùng với hợp đồng thuê dài hạn 6 năm có điều kiện giữ giá 2 năm đầu và điều chỉnh 8% mỗi 2 năm, mức giá này có thể được xem là hợp lý nếu người thuê có kế hoạch khai thác dài hạn và có dòng tiền ổn định.
Phân tích chi tiết và so sánh giá khu vực
| Tiêu chí | Toà nhà CHDV 19 phòng (Phú Hữu) | Mặt bằng CHDV tương tự khu vực Thành phố Thủ Đức | Mặt bằng nhà thuê thông thường khu Phú Hữu, Quận 9 |
|---|---|---|---|
| Diện tích | 200 m² (10×20 m) | 150 – 250 m² | 80 – 150 m² |
| Số phòng | 19 phòng với nhiều phòng ban công, sân, studio | 10 – 20 phòng | 3 – 6 phòng |
| Giá thuê | 45 triệu/tháng (chưa gồm phụ phí) | 30 – 50 triệu/tháng tùy diện tích và tiện nghi | 10 – 20 triệu/tháng |
| Hợp đồng | 6 năm, 2 năm đầu giữ nguyên, sau tăng 8% mỗi 2 năm | Thường 1-3 năm, ít có điều kiện giữ giá | 1-2 năm |
| Vị trí | 2 mặt tiền, gần khu công nghệ cao, chân chung cư Ricca | Gần trung tâm Thành phố Thủ Đức hoặc khu dân cư đông đúc | Trong hẻm hoặc ngõ nhỏ |
| Tiện ích và nội thất | Máy lạnh, hệ thống PCCC, camera, rèm, máy che sân, tủ quần áo, bếp mẫu | Không đồng bộ, tùy từng chủ đầu tư | Rất hạn chế |
Lưu ý nếu muốn xuống tiền thuê
- Kiểm tra kỹ hợp đồng thuê: Phần điều kiện tăng giá, phạt vi phạm, đền bù chấm dứt hợp đồng trước hạn cần rõ ràng và minh bạch.
- Đánh giá dòng tiền khai thác: Với 19 phòng, lợi nhuận 25-30 triệu/tháng, nên tính toán kỹ chi phí vận hành và khả năng cho thuê lại để đảm bảo hiệu quả tài chính.
- Xác nhận pháp lý và hiện trạng: Sổ đỏ đã có, nhưng cần kiểm tra thực tế về tình trạng xây dựng, hệ thống điện nước, phòng cháy chữa cháy đảm bảo đúng quy định.
- Thương lượng về nội thất và trang thiết bị: Chủ nhà chỉ cung cấp máy lạnh và một số phòng mẫu, các trang thiết bị khác do F1 đầu tư nên cần làm rõ quyền lợi và trách nhiệm bảo trì, sửa chữa.
Đề xuất mức giá hợp lý và cách thuyết phục chủ nhà
Dựa trên phân tích mặt bằng giá và điều kiện hợp đồng, mức giá hợp lý hơn có thể là 38 – 40 triệu đồng/tháng. Mức giá này vẫn tương đối cao nhưng phù hợp với vị trí và tiện ích toà nhà, đồng thời giảm áp lực chi trả hàng tháng cho người thuê, tạo điều kiện khai thác hiệu quả hơn.
Cách thuyết phục chủ nhà:
- Trình bày rõ kế hoạch khai thác dài hạn, cam kết thuê tối thiểu theo hợp đồng để đảm bảo nguồn thu ổn định.
- Đề cập đến việc chi phí vận hành và bảo trì cao, đặc biệt là phần đầu tư nội thất do bên thuê chịu, nên mong muốn mức giá thuê có điều chỉnh hợp lý.
- Đề xuất đàm phán điều khoản hợp đồng linh hoạt hơn về tăng giá theo chu kỳ hoặc hỗ trợ một phần chi phí đầu tư thêm trang thiết bị.
- So sánh với các toà nhà CHDV khác trong khu vực có giá thuê tương tự nhưng không có hợp đồng dài hạn hoặc tiện ích ngang bằng để làm cơ sở thương lượng.



