Nhận định tổng quan về mức giá 9,05 tỷ đồng cho căn hộ 120 m² tại Dịch Vọng, Quận Cầu Giấy
Mức giá 9,05 tỷ đồng tương đương khoảng 75,42 triệu/m² cho một căn hộ chung cư 3 phòng ngủ, 2 vệ sinh tại khu vực Dịch Vọng, Quận Cầu Giấy, Hà Nội là có phần hợp lý trong bối cảnh thị trường hiện nay. Đây là một mức giá phổ biến cho các dự án chung cư có vị trí trung tâm, tiện ích đầy đủ và nội thất cao cấp.
Phân tích chi tiết mức giá so với thị trường
Yếu tố | Thông tin căn hộ Dịch Vọng | Giá trung bình khu vực Quận Cầu Giấy (tham khảo) | Nhận xét |
---|---|---|---|
Diện tích | 120 m² | 80 – 130 m² | Diện tích phù hợp với căn hộ 3 phòng ngủ tiêu chuẩn |
Giá/m² | 75,42 triệu/m² | 70 – 85 triệu/m² | Giá bán nằm trong khoảng giá phổ biến tại khu vực trung tâm Cầu Giấy |
Vị trí | Dịch Vọng, Quận Cầu Giấy (gần đường Trần Thái Tông) | Quận Cầu Giấy | Vị trí trung tâm, thuận tiện giao thông, phát triển đồng bộ |
Nội thất | Nội thất cao cấp, gỗ An Cường | Trung bình đến cao cấp | Giá đã bao gồm nội thất cao cấp, tăng giá trị căn hộ |
Pháp lý | Sổ hồng riêng, đã bàn giao | Đầy đủ pháp lý | Tình trạng pháp lý rõ ràng, thuận lợi giao dịch |
Hướng cửa và ban công | Cửa Tây Bắc, ban công Đông Nam | Phù hợp phong thủy, tận dụng ánh sáng tự nhiên | Hướng rất tốt, phù hợp với nhiều gia đình |
Tầng | Tầng 5 | Thường được ưu tiên | Tầng trung, thuận tiện, ít ồn ào và thoáng mát |
Lưu ý quan trọng khi quyết định xuống tiền
- Kiểm tra kỹ hồ sơ pháp lý: Mặc dù căn hộ có sổ hồng riêng, bạn nên kiểm tra xem có tranh chấp, thế chấp hay các vấn đề pháp lý khác không.
- Thẩm định thực tế căn hộ: Do căn hộ đã sửa chữa và trang bị nội thất cao cấp, bạn nên xem xét kỹ chất lượng nội thất, hệ thống điện nước, và các tiện ích đi kèm.
- Thẩm định giá thị trường: So sánh thêm các căn hộ tương tự cùng khu vực để đảm bảo mức giá không bị thổi phồng.
- Xem xét các chi phí phát sinh: Bao gồm phí dịch vụ, phí bảo trì, thuế trước bạ, và các khoản phí liên quan khác khi giao dịch.
- Tiện ích và môi trường xung quanh: Kiểm tra tiện ích chung cư, an ninh, mật độ dân cư và môi trường sống để đảm bảo phù hợp với nhu cầu.
Kết luận
Mức giá 9,05 tỷ đồng là hợp lý