Nhận định về mức giá thuê mặt bằng kinh doanh tại 14, Đường Chu Văn An, Hải Châu, Đà Nẵng
Giá thuê 9,5 triệu đồng/tháng cho mặt bằng diện tích 52 m² tại vị trí trung tâm Hải Châu là mức giá cần xem xét kỹ lưỡng để đánh giá tính hợp lý.
Phân tích thị trường và so sánh giá thuê tương tự
| Vị trí | Diện tích (m²) | Tiền thuê (triệu đồng/tháng) | Giá thuê/m² (triệu đồng) | Đặc điểm nổi bật |
|---|---|---|---|---|
| Đường Chu Văn An, Hải Châu, Đà Nẵng | 52 | 9,5 | 0,1827 | Nội thất đầy đủ, tầng 1, vị trí trung tâm, không ngập lụt, có chỗ để ô tô |
| Đường Phan Chu Trinh, Hải Châu, Đà Nẵng | 50 | 8,5 | 0,17 | Gần trung tâm, khu vực nhiều văn phòng, ít nội thất đi kèm |
| Đường Hoàng Diệu, Hải Châu, Đà Nẵng | 55 | 11 | 0,20 | Vị trí đắc địa, mặt tiền, phù hợp kinh doanh đa ngành |
| Đường Huỳnh Thúc Kháng, Hải Châu, Đà Nẵng | 60 | 10 | 0,167 | Khu vực phát triển, thuận tiện giao thông |
Nhận xét chi tiết về giá thuê và điều kiện đi kèm
- Giá thuê 9,5 triệu đồng/tháng tương đương khoảng 182.700 đồng/m² thuộc mức trung bình khá so với mặt bằng chung khu vực Hải Châu cho mặt bằng tầng 1 có nội thất đầy đủ và vị trí thuận tiện.
- Ưu điểm lớn của bất động sản này là đã trang bị nội thất đầy đủ gồm điều hòa, bàn ghế, lễ tân, sofa, bếp, tủ, tivi,… giúp tiết kiệm chi phí trang bị ban đầu khi thuê.
- Vị trí nằm trên tuyến đường Chu Văn An rộng 7,5m, có lề đường 3m và chỗ để ô tô thuận tiện, rất phù hợp với đa dạng loại hình kinh doanh, đặc biệt là văn phòng và dịch vụ.
- Phí dịch vụ như wifi, dọn rác, vệ sinh tính thêm 400.000 đồng/tháng, điện nước giá hợp lý, giúp chủ thuê quản lý chi phí vận hành tốt hơn.
- Hợp đồng tối thiểu 1 năm, cọc 1 tháng, thanh toán 3 hoặc 6 tháng/lần là điều khoản phổ biến và hợp lý trên thị trường hiện nay.
Lưu ý cần kiểm tra trước khi quyết định thuê
- Xác nhận chính xác diện tích sử dụng thực tế và phần diện tích chung (nếu có), tránh tranh chấp khi sử dụng.
- Kiểm tra kỹ hợp đồng thuê về quyền sử dụng cửa đi riêng, giờ giấc hoạt động, quyền sửa chữa và cải tạo mặt bằng.
- Đánh giá tình trạng nội thất thực tế so với mô tả để tránh phát sinh chi phí sửa chữa hoặc thay thế.
- Xem xét khả năng mở rộng hoặc thay đổi mục đích kinh doanh trong tương lai theo nhu cầu.
- Kiểm tra kỹ pháp lý, sổ đỏ đã rõ ràng, không có tranh chấp để đảm bảo quyền lợi lâu dài.
Đề xuất mức giá thuê hợp lý và cách thương lượng
Dựa trên bảng so sánh và phân tích trên, mức giá 9,5 triệu đồng/tháng là hợp lý nếu bạn đánh giá cao nội thất đầy đủ và vị trí thuận tiện. Tuy nhiên, nếu bạn muốn thương lượng để giảm chi phí đầu vào, có thể đề xuất mức giá khoảng 8,5 – 9 triệu đồng/tháng tương đương 163.000 – 173.000 đồng/m².
Cách thuyết phục chủ nhà:
- Trình bày rõ bạn là khách thuê lâu dài, cam kết thuê ít nhất 1 năm để tạo sự ổn định cho chủ nhà.
- Đề cập đến mức giá tham khảo từ các mặt bằng tương tự trong khu vực có diện tích và vị trí gần như tương đương.
- Nêu rõ bạn sẽ thanh toán cọc và trả tiền thuê đúng hạn, giảm thiểu rủi ro cho chủ nhà.
- Đề xuất chia sẻ chi phí cải tạo hoặc bảo trì nếu cần, tạo sự hợp tác đôi bên cùng có lợi.
Kết luận
Giá thuê 9,5 triệu đồng/tháng là mức giá hợp lý trong bối cảnh thị trường mặt bằng kinh doanh tại trung tâm Quận Hải Châu, Đà Nẵng, đặc biệt khi mặt bằng đã được trang bị nội thất đầy đủ và có vị trí thuận tiện. Tuy nhiên, nếu bạn là khách thuê mới hoặc cần tiết kiệm chi phí, việc thương lượng xuống khoảng 8,5 triệu đồng/tháng là khả thi dựa trên so sánh giá thuê tương đương.
Quan trọng nhất là kiểm tra kỹ các điều khoản hợp đồng và tình trạng mặt bằng để bảo đảm quyền lợi và tránh phát sinh chi phí ngoài dự kiến khi sử dụng.



