Check giá "VÕ VĂN KIỆT Q5 – NHÀ MỚI Ở NGAY – 22,8M2 – 3 TẦNG BTCT"

Giá: 5,88 tỷ 22.8 m²

  • Quận, Huyện

    Quận 5

  • Tổng số tầng

    3

  • Loại hình nhà ở

    Nhà ngõ, hẻm

  • Giá/m²

    257,90 triệu/m²

  • Giấy tờ pháp lý

    Đã có sổ

  • Tỉnh, thành phố

    Tp Hồ Chí Minh

  • Số phòng ngủ

    3 phòng

  • Diện tích đất

    22.8 m²

  • Số phòng vệ sinh

    3 phòng

  • Phường, thị xã, thị trấn

    Phường 5

Đường Võ Văn Kiệt, Phường 5, Quận 5, Tp Hồ Chí Minh

26/10/2025

Liên hệ tin tại Nhatot.com

Phân tích giá chi tiết

Nhận định chung về mức giá 5,88 tỷ cho nhà tại đường Võ Văn Kiệt, Quận 5

Mức giá 5,88 tỷ tương đương 257,90 triệu đồng/m² là mức giá khá cao trong bối cảnh thị trường nhà ngõ, hẻm Quận 5 hiện nay, đặc biệt với diện tích chỉ 22,8 m².

Tuy nhiên, vị trí tại đường Võ Văn Kiệt – tuyến đường lớn, giao thông thuận tiện, gần mặt tiền, hẻm rộng 3m thẳng 1 trục, cùng với nhà 3 tầng xây dựng kiên cố, 3 phòng ngủ, 3 toilet, có sổ riêng và hoàn công đầy đủ, đều là những điểm cộng lớn giúp giá trị bất động sản tăng lên.

Do đó mức giá này có thể chấp nhận được nếu nhà đáp ứng đầy đủ các điều kiện về pháp lý, chất lượng xây dựng, và tiềm năng tăng giá trong tương lai gần.

Phân tích chi tiết và so sánh thực tế

Tiêu chí Nhà cần mua Tham khảo nhà Quận 5 (2023-2024)
Diện tích đất 22,8 m² Thông thường 30-50 m²
Giá/m² 257,9 triệu đồng/m² 180 – 230 triệu đồng/m² cho nhà hẻm đường lớn
Loại hình Nhà ngõ, hẻm 3m, thẳng, sát mặt tiền Nhà hẻm nhỏ thường giá thấp hơn, 1-2 tầng phổ biến hơn
Số tầng 3 tầng Nhà 2-3 tầng có giá cao hơn do công năng sử dụng tốt
Phòng ngủ 3 phòng ngủ Phù hợp gia đình nhỏ/mới
Pháp lý Đã có sổ riêng, hoàn công đủ Yếu tố quan trọng tăng độ tin cậy

Những lưu ý quan trọng khi quyết định xuống tiền

  • Xác minh kỹ hồ sơ pháp lý: Đảm bảo sổ đỏ, giấy phép xây dựng, hoàn công nhà đầy đủ, không có tranh chấp hay ràng buộc pháp lý.
  • Kiểm tra chất lượng xây dựng: Kiểm tra kết cấu nhà, hệ thống điện nước, nội thất, tránh phát sinh chi phí sửa chữa lớn.
  • Đánh giá tiềm năng phát triển khu vực: Quy hoạch tương lai quanh khu vực, tiện ích, giao thông, khả năng tăng giá.
  • Thương lượng giá: Mức giá 257,90 triệu đồng/m² là mức cao, bạn nên thương lượng giảm khoảng 5-10% để có giá hợp lý hơn.

Đề xuất mức giá hợp lý và chiến lược thương lượng

Dựa trên phân tích, mức giá hợp lý có thể dao động từ 5,3 tỷ đến 5,6 tỷ đồng (tương đương 230-245 triệu đồng/m²), tùy thuộc vào thực trạng nhà và nhu cầu người bán.

Chiến lược thương lượng có thể như sau:

  • Nhấn mạnh các điểm hạn chế như diện tích nhỏ, hẻm tuy rộng nhưng vẫn không phải mặt tiền chính.
  • Dẫn chứng các mức giá tương tự hoặc thấp hơn trong cùng khu vực để làm cơ sở.
  • Đề xuất mức giá hợp lý dựa trên chi phí sửa chữa, tiềm năng sử dụng, và khả năng thanh khoản.
  • Thể hiện thiện chí mua nhanh nếu đạt được mức giá phù hợp, tránh để chủ nhà kéo dài thời gian.

Kết luận

Mức giá 5,88 tỷ đồng cho căn nhà này là cao nhưng có thể chấp nhận nếu bạn thực sự đánh giá cao vị trí, pháp lý và chất lượng xây dựng. Tuy nhiên, để an toàn và tối ưu tài chính, nên thương lượng giảm giá xuống mức 5,3 – 5,6 tỷ đồng.

Việc kiểm tra kỹ pháp lý và hiện trạng nhà là bước không thể bỏ qua trước khi quyết định xuống tiền.

Thông tin BĐS

+ Ngang 3,1 x 7,5m

+ Nhà trệt + 2 lầu : 3 PN , 3 WC , phòng khách , bếp

+ Hẻm 3m rộng rãi , thẳng 1 trục , sát mặt tiền

+ Sổ riêng , hoàn công đủ